Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nhẫn cưới

Academic
Friendly

Từ "nhẫn cưới" trong tiếng Việt có thể được hiểu chiếc nhẫn hai người trao cho nhau trong lễ cưới, biểu trưng cho tình yêu sự gắn bó của họ. Đây một món đồ trang sức đặc biệt, thường được làm bằng vàng hoặc bạc, được đeongón tay áp út của bàn tay tráinhiều nền văn hóa.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Nhẫn cưới chiếc nhẫn cô dâu chú rể thường đeo trong ngày cưới. không chỉ một món trang sức còn mang ý nghĩa tâm linh, thể hiện tình yêu sự cam kết của hai người với nhau.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Hôm nay, họ sẽ trao nhẫn cưới trong lễ cưới."
    • Câu nâng cao: "Nhẫn cưới không chỉ một món trang sức còn biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu giữa hai người."
  3. Biến thể của từ:

    • Nhẫn: từ gốc, chỉ chung về loại trang sức đeo trên ngón tay.
    • Cưới: Liên quan đến lễ cưới, hôn nhân.
    • Kết hợp lại, "nhẫn cưới" trở thành cụm từ chỉ nhẫn trong bối cảnh hôn nhân.
  4. Các từ gần giống:

    • Nhẫn đính hôn: chiếc nhẫn được trao cho người yêu trước khi kết hôn, thường một viên đá quý lớn.
    • Nhẫn vàng: Chỉ nhẫn được làm bằng vàng, có thể nhẫn cưới hoặc không.
  5. Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "nhẫn cưới", nhưng có thể dùng "nhẫn hôn nhân" trong một số ngữ cảnh, mặc dù từ này ít phổ biến hơn.

  6. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Trong một số nền văn hóa, nhẫn cưới còn được xem như một biểu tượng của quyền lực hoặc địa vị xã hội, nhưng trong văn hóa Việt Nam, chủ yếu mang ý nghĩa tình cảm.
  1. Nhẫn trao cho nhau khi làm lễ thành hôn.

Comments and discussion on the word "nhẫn cưới"